Tiếng anh giao tiếp online
Topic Running bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chi tiết kèm từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi topic Running IELTS Speaking
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking topic Running thường gặp
- 2.1. Do you go running a lot? (Bạn có chạy bộ thường xuyên không?)
- 2.2. Where do you usually like to run?
- 2.3. What do you think of running?
- 2.4. Do you think running is a good way to stay healthy?
- 2.5. Do you have long-distance running?
- 3. Từ vựng topic Running IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Running IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Running kèm từ vựng, cấu trúc hay và cách trả lời tự nhiên giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi nói. Cùng khám phá cách chinh phục topic “Running” một cách tự tin và ấn tượng nhé!
1. Tổng hợp câu hỏi topic Running IELTS Speaking
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi thường gặp về chủ đề Running IELTS Speaking Part 1 giúp bạn luyện tập và chuẩn bị phần thi nói hiệu quả hơn
- Bạn có chạy bộ thường xuyên không? (Do you go running a lot?)
- Bạn thích chạy ở đâu? (Where do you usually like to run?)
- Bạn nghĩ gì về chạy bộ? (What do you think of running?)
- Bạn nghĩ chạy bộ có phải là một cách tốt để giữ gìn sức khỏe không? (Do you think running is a good way to stay healthy?)
- Lần cuối cùng bạn chạy bộ là khi nào? (When was the last time you went running?)
- Bạn có thích xem các cuộc đua chạy trên TV không? Tại sao? (Do you like watching running races on TV? Why?)
- Bạn có từng tham gia một lớp học chạy bộ chưa? (Have you ever taken a running class?)
- Bạn có thích chạy bộ đường dài không? (Do you have long-distance running?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking topic Running thường gặp
Trong phần này, Langmaster sẽ gợi ý cho bạn những câu trả lời mẫu cho chủ đề “Running IELTS Speaking Part 1”.
2.1. Do you go running a lot? (Bạn có chạy bộ thường xuyên không?)
Sample Answer 1
Not really. I used to go running a few times a week when I was in university, but now I only run occasionally, mostly at the weekend. I prefer walking or cycling because they feel more relaxing after a long day at work.
(Không hẳn. Trước đây tôi từng chạy vài lần mỗi tuần khi còn học đại học, nhưng giờ tôi chỉ chạy thỉnh thoảng, chủ yếu vào cuối tuần. Tôi thích đi bộ hoặc đạp xe hơn vì chúng giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.)
Sample Answer 2
Yes, I do. I usually go running early in the morning because it’s quiet and the air feels fresh. It gives me a great start to the day and keeps me energized. Running has become a part of my daily routine.
(Có chứ. Tôi thường chạy vào sáng sớm vì lúc đó yên tĩnh và không khí rất trong lành. Việc chạy giúp tôi bắt đầu ngày mới đầy năng lượng và đã trở thành một phần trong thói quen hằng ngày của tôi.)
Vocabulary cần nhớ
- occasionally (thỉnh thoảng)
- prefer (v): thích hơn
- relaxing (adj): thư giãn
- after a long day at work: sau một ngày dài làm việc
>> Xem thêm:
- Tổng hợp từ vựng các môn thể thao bằng tiếng Anh thông dụng
- IELTS Speaking chủ đề Sports: Từ vựng và bài mẫu
2.2. Where do you usually like to run?
Sample Answer 1
I usually go running in a park near my neighborhood. It’s quiet and surrounded by trees, which makes it really refreshing. Sometimes, I also run around a small lake because the view there helps me stay motivated.
(Tôi thường chạy ở công viên gần khu tôi sống. Ở đó yên tĩnh và được bao quanh bởi nhiều cây xanh, tạo cảm giác rất dễ chịu. Thỉnh thoảng tôi cũng chạy quanh một hồ nhỏ vì khung cảnh ở đó giúp tôi có thêm động lực.)
Sample Answer 2
Most of the time, I prefer running along the riverside. The air feels cleaner, and I can enjoy the sound of birds and flowing water. It’s a perfect way to relax and recharge before starting my busy day.
(Hầu hết thời gian, tôi thích chạy dọc bờ sông. Không khí ở đó trong lành hơn, và tôi có thể nghe tiếng chim hót cùng tiếng nước chảy. Đó là cách tuyệt vời để thư giãn và nạp lại năng lượng trước khi bắt đầu một ngày bận rộn.)
Vocabulary cần nhớ
- surrounded by trees: được bao quanh bởi cây xanh
- refreshing (adj): sảng khoái, dễ chịu
- run around a small lake: chạy quanh hồ nhỏ
- stay motivated: giữ động lực
-
neighborhood (n): khu dân cư, khu mình sống
2.3. What do you think of running?
Sample Answer 1
I think running is one of the easiest and most effective ways to stay fit. You don’t need any special equipment, and you can do it almost anywhere. Plus, it’s great for both physical and mental health.
(Tôi nghĩ chạy bộ là một trong những cách dễ nhất và hiệu quả nhất để giữ dáng. Bạn không cần dụng cụ đặc biệt nào và có thể chạy ở hầu hết mọi nơi. Hơn nữa, nó rất tốt cho cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần.)
Sample Answer 2
To me, running is more than just exercise — it’s like therapy. Whenever I feel stressed or overwhelmed, going for a run helps me clear my mind and regain positive energy. It’s my go-to way to unwind.
(Với tôi, chạy bộ không chỉ là một hình thức tập thể dục mà còn giống như một liệu pháp tinh thần. Mỗi khi cảm thấy căng thẳng hoặc mệt mỏi, chạy một chút giúp tôi thư giãn đầu óc và lấy lại năng lượng tích cực. Đó là cách yêu thích của tôi để giải tỏa.)
Vocabulary cần nhớ
- stay fit: giữ dáng, duy trì thể lực
- special equipment: dụng cụ chuyên dụng
- more than just exercise: không chỉ là tập thể dục
- therapy (n): liệu pháp
- feel stressed / overwhelmed: cảm thấy căng thẳng / quá tải
- clear my mind: làm đầu óc thư giãn
>> Xem thêm: Từ vựng IELTS theo chủ đề phổ biến
2.4. Do you think running is a good way to stay healthy?
Sample Answer 1
Yes, definitely. Running is one of the most effective ways to improve both your physical and mental health. It helps strengthen your heart, burn calories, and release stress at the same time.
(Chắc chắn rồi. Chạy bộ là một trong những cách hiệu quả nhất để cải thiện cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần. Nó giúp tăng cường sức khỏe tim mạch, đốt cháy calo và giải tỏa căng thẳng cùng lúc.)
Sample Answer 2
Absolutely. Running keeps your body in good shape and boosts your mood as well. It’s simple, inexpensive, and something you can do anywhere, which makes it a perfect exercise for maintaining a healthy lifestyle.
(Chắc chắn rồi. Chạy bộ giúp cơ thể khỏe mạnh và cải thiện tâm trạng nữa. Nó đơn giản, không tốn kém và có thể thực hiện ở bất kỳ đâu, vì thế đây là bài tập lý tưởng để duy trì lối sống lành mạnh.)
Vocabulary cần nhớ
- burn calories: đốt cháy calo
- release stress: giải tỏa căng thẳng
- inexpensive (adj): không tốn kém
- maintain a healthy lifestyle: duy trì lối sống lành mạnh
- perfect exercise: bài tập lý tưởng
2.5. Do you have long-distance running?
Sample Answer 1
Not really. I prefer short runs because long-distance running can be quite exhausting. I usually get tired after around 3 or 4 kilometers, so I just do it to stay fit rather than for endurance.
(Không hẳn. Tôi thích chạy ngắn hơn vì chạy đường dài khá mệt. Tôi thường thấy mệt sau khi chạy khoảng 3–4 km, nên tôi chủ yếu chạy để giữ dáng chứ không phải để rèn sức bền.)
Sample Answer 2
Yes, I do. I enjoy long-distance running because it challenges both my body and my mind. It requires patience and strong willpower, and finishing a long run always gives me a sense of achievement.
(Có chứ. Tôi thích chạy đường dài vì nó thử thách cả thể chất lẫn tinh thần. Chạy đường dài đòi hỏi sự kiên nhẫn và ý chí mạnh mẽ, và mỗi khi hoàn thành một chặng chạy, tôi luôn cảm thấy rất tự hào và có cảm giác thành tựu.)
Vocabulary cần nhớ
- short runs: chạy cự ly ngắn
- long-distance running: chạy đường dài
- exhausting (adj): kiệt sức, mệt mỏi
- finish a long run: hoàn thành một quãng chạy dài
- enjoy long-distance running: yêu thích chạy đường dài
>> Xem thêm:
- Tips trả lời band 8 IELTS Speaking và bài mẫu chuẩn
- IELTS Speaking band 6.0: Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu
3. Từ vựng topic Running IELTS Speaking Part 1
Để trả lời trôi chảy và tự nhiên trong chủ đề Running IELTS Speaking Part 1, bạn cần nắm vững những từ vựng và collocations thông dụng liên quan đến chạy bộ. Dưới đây là danh sách từ vựng:
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ minh họa |
|
go running / go for a run |
đi chạy bộ |
I usually go running in the morning. |
|
short-distance / long-distance running |
chạy cự ly ngắn / dài |
Long-distance running requires lots of endurance. |
|
run regularly |
chạy thường xuyên |
I try to run regularly to stay fit. |
|
burn calories |
đốt cháy calo |
You can burn a lot of calories by running. |
|
strengthen your heart |
tăng cường sức khỏe tim mạch |
Running strengthens your heart and lungs. |
|
exhausted |
kiệt sức |
I was completely exhausted after a 10k run. |
|
motivated |
có động lực |
The nice weather keeps me motivated to run. |
|
break a sweat |
toát mồ hôi (khi tập thể dục) |
You’ll definitely break a sweat if you run uphill. |
|
pace yourself |
điều chỉnh tốc độ khi chạy |
You need to pace yourself during a marathon |
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Running IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster tự tin mang đến chương trình học chất lượng – cá nhân hóa theo mục tiêu và trình độ riêng của từng học viên.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Sĩ số lớp nhỏ (7–10 học viên): Học viên được hướng dẫn sát sao, sửa lỗi chi tiết sau từng buổi học trong 24h, xóa bỏ tình trạng "lớp đông, giáo viên không theo sát".
- Lộ trình học cá nhân hóa và coaching 1-1: Xây dựng theo năng lực & mục tiêu từng học viên, có báo cáo tiến độ định kỳ. Giúp học viên tránh tình trạng học lan man, học lệch
- Giáo viên 7.5+ IELTS: Giáo viên chuẩn quốc tế, có nhiều năm kinh nghiệm trong giảng dạy, chấm chữa bài và phản hồi chi tiết cho học viên trong vòng 24h. Xóa bỏ cảm giác "học xong không biết mình sai ở đâu"
- Thi thử định kỳ – Chuẩn format thật: Giúp học viên Làm quen với áp lực phòng thi và định dạng đề. Qua đó, Langmaster phân tích rõ điểm mạnh - điểm yếu từ đó tối ưu định hướng học tập, giúp học viên biết chính xác mình cần cải thiện kỹ năng nào để đạt band điểm mong muốn.
- Cam kết đầu ra – Học lại miễn phí: Langmaster cam lết đầu ra bằng văn bản, học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Học viên giảm rủi ro "học xong vẫn không đạt điểm", từ đó an tâm tuyệt đối khi đầu tư thời gian và chi phí học tập.
- Học thử MIỄN PHÍ: Trải nghiệm phương pháp giảng dạy chuyên sâu, thấy rõ sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


